Từ điển Thiều Chửu
芭 - ba
① Cỏ ba, một thứ cỏ thơm. ||② Cùng nghĩa với chữ ba 葩.||③ Ba tiêu 芭蕉 cây chuối: xem chữ 蕉 ở dưới.

Từ điển Trần Văn Chánh
芭 - ba
① Cỏ ba (một thứ cỏ thơm); ② (văn) Như 葩; ③ 【芭蕉】ba tiêu [bajiao] Chuối tây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芭 - ba
Tên một loại cây có mùi thơm.


芭籬 - ba li || 芭蕉 - ba tiêu ||